Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 162 TCN CLXI TCN |
Ab urbe condita | 592 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4589 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −105 – −104 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2940–2941 |
Lịch Bahá’í | −2005 – −2004 |
Lịch Bengal | −754 |
Lịch Berber | 789 |
Can Chi | Mậu Dần (戊寅年) 2535 hoặc 2475 — đến — Kỷ Mão (己卯年) 2536 hoặc 2476 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −445 – −444 |
Lịch Dân Quốc | 2073 trước Dân Quốc 民前2073年 |
Lịch Do Thái | 3599–3600 |
Lịch Đông La Mã | 5347–5348 |
Lịch Ethiopia | −169 – −168 |
Lịch Holocen | 9839 |
Lịch Hồi giáo | 807 BH – 806 BH |
Lịch Igbo | −1161 – −1160 |
Lịch Iran | 783 BP – 782 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −799 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 383 |
Dương lịch Thái | 382 |
Lịch Triều Tiên | 2172 |
Năm 162 TCN là một năm trong lịch Julius.