Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 163 TCN CLXII TCN |
Ab urbe condita | 591 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4588 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −106 – −105 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2939–2940 |
Lịch Bahá’í | −2006 – −2005 |
Lịch Bengal | −755 |
Lịch Berber | 788 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 2534 hoặc 2474 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 2535 hoặc 2475 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −446 – −445 |
Lịch Dân Quốc | 2074 trước Dân Quốc 民前2074年 |
Lịch Do Thái | 3598–3599 |
Lịch Đông La Mã | 5346–5347 |
Lịch Ethiopia | −170 – −169 |
Lịch Holocen | 9838 |
Lịch Hồi giáo | 808 BH – 807 BH |
Lịch Igbo | −1162 – −1161 |
Lịch Iran | 784 BP – 783 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −800 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 382 |
Dương lịch Thái | 381 |
Lịch Triều Tiên | 2171 |
Năm 163 TCN là một năm trong lịch Julius.