Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1620 1630 1640 1650 1660 1670 1680 |
Năm: | 1652 1653 1654 1655 1656 1657 1658 |
Lịch Gregory | 1655 MDCLV |
Ab urbe condita | 2408 |
Năm niên hiệu Anh | 6 Cha. 2 – 7 Cha. 2 (Interregnum) |
Lịch Armenia | 1104 ԹՎ ՌՃԴ |
Lịch Assyria | 6405 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1711–1712 |
- Shaka Samvat | 1577–1578 |
- Kali Yuga | 4756–4757 |
Lịch Bahá’í | −189 – −188 |
Lịch Bengal | 1062 |
Lịch Berber | 2605 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 4351 hoặc 4291 — đến — Ất Mùi (乙未年) 4352 hoặc 4292 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1371–1372 |
Lịch Dân Quốc | 257 trước Dân Quốc 民前257年 |
Lịch Do Thái | 5415–5416 |
Lịch Đông La Mã | 7163–7164 |
Lịch Ethiopia | 1647–1648 |
Lịch Holocen | 11655 |
Lịch Hồi giáo | 1065–1066 |
Lịch Igbo | 655–656 |
Lịch Iran | 1033–1034 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1017 |
Lịch Nhật Bản | Jōō 4 / Meireki 1 (明暦元年) |
Phật lịch | 2199 |
Dương lịch Thái | 2198 |
Lịch Triều Tiên | 3988 |
Năm 1655 (số La Mã: MDCLV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ hai của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1655 MDCLV |
Ab urbe condita | 2408 |
Năm niên hiệu Anh | 6 Cha. 2 – 7 Cha. 2 (Interregnum) |
Lịch Armenia | 1104 ԹՎ ՌՃԴ |
Lịch Assyria | 6405 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1711–1712 |
- Shaka Samvat | 1577–1578 |
- Kali Yuga | 4756–4757 |
Lịch Bahá’í | −189 – −188 |
Lịch Bengal | 1062 |
Lịch Berber | 2605 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 4351 hoặc 4291 — đến — Ất Mùi (乙未年) 4352 hoặc 4292 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1371–1372 |
Lịch Dân Quốc | 257 trước Dân Quốc 民前257年 |
Lịch Do Thái | 5415–5416 |
Lịch Đông La Mã | 7163–7164 |
Lịch Ethiopia | 1647–1648 |
Lịch Holocen | 11655 |
Lịch Hồi giáo | 1065–1066 |
Lịch Igbo | 655–656 |
Lịch Iran | 1033–1034 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1017 |
Lịch Nhật Bản | Jōō 4 / Meireki 1 (明暦元年) |
Phật lịch | 2199 |
Dương lịch Thái | 2198 |
Lịch Triều Tiên | 3988 |