Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 1980 1990 2000 2010 2020 2030 2040 |
Năm: | 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 3 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 2015 MMXV |
Ab urbe condita | 2768 |
Năm niên hiệu Anh | 63 Eliz. 2 – 64 Eliz. 2 |
Lịch Armenia | 1464 ԹՎ ՌՆԿԴ |
Lịch Assyria | 6765 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2071–2072 |
- Shaka Samvat | 1937–1938 |
- Kali Yuga | 5116–5117 |
Lịch Bahá’í | 171–172 |
Lịch Bengal | 1422 |
Lịch Berber | 2965 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 4711 hoặc 4651 — đến — Ất Mùi (乙未年) 4712 hoặc 4652 |
Lịch Chủ thể | 104 |
Lịch Copt | 1731–1732 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 104 民國104年 |
Lịch Do Thái | 5775–5776 |
Lịch Đông La Mã | 7523–7524 |
Lịch Ethiopia | 2007–2008 |
Lịch Holocen | 12015 |
Lịch Hồi giáo | 1436–1437 |
Lịch Igbo | 1015–1016 |
Lịch Iran | 1393–1394 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1377 |
Lịch Nhật Bản | Bình Thành 27 (平成27年) |
Phật lịch | 2559 |
Dương lịch Thái | 2558 |
Lịch Triều Tiên | 4348 |
Thời gian Unix | 1420070400–1451606399 |
Năm 2015 (số La Mã: MMXV). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2015 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 15 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ 6 của thập niên 2010.
Mục lục |
---|
Tháng 1 · Tháng 2 · Tháng 3 · Tháng 4 · Tháng 5 · Tháng 6 · Tháng 7 · Tháng 8 · Tháng 9 · Tháng 10 · Tháng 11 · Tháng 12 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 2015. |