Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1630 1640 1650 1660 1670 1680 1690 |
Năm: | 1657 1658 1659 1660 1661 1662 1663 |
Lịch Gregory | 1660 MDCLX |
Ab urbe condita | 2413 |
Năm niên hiệu Anh | 11 Cha. 2 – 12 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1109 ԹՎ ՌՃԹ |
Lịch Assyria | 6410 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1716–1717 |
- Shaka Samvat | 1582–1583 |
- Kali Yuga | 4761–4762 |
Lịch Bahá’í | −184 – −183 |
Lịch Bengal | 1067 |
Lịch Berber | 2610 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 4356 hoặc 4296 — đến — Canh Tý (庚子年) 4357 hoặc 4297 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1376–1377 |
Lịch Dân Quốc | 252 trước Dân Quốc 民前252年 |
Lịch Do Thái | 5420–5421 |
Lịch Đông La Mã | 7168–7169 |
Lịch Ethiopia | 1652–1653 |
Lịch Holocen | 11660 |
Lịch Hồi giáo | 1070–1071 |
Lịch Igbo | 660–661 |
Lịch Iran | 1038–1039 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1022 |
Lịch Nhật Bản | Manji 3 (万治3年) |
Phật lịch | 2204 |
Dương lịch Thái | 2203 |
Lịch Triều Tiên | 3993 |
Năm 1660 (số La Mã: MDCLX) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ năm (xem liên kết cho lịch) của lịch Gregory (hay một năm nhuận bắt đầu vào Chủ Nhật của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1660 MDCLX |
Ab urbe condita | 2413 |
Năm niên hiệu Anh | 11 Cha. 2 – 12 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1109 ԹՎ ՌՃԹ |
Lịch Assyria | 6410 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1716–1717 |
- Shaka Samvat | 1582–1583 |
- Kali Yuga | 4761–4762 |
Lịch Bahá’í | −184 – −183 |
Lịch Bengal | 1067 |
Lịch Berber | 2610 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 4356 hoặc 4296 — đến — Canh Tý (庚子年) 4357 hoặc 4297 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1376–1377 |
Lịch Dân Quốc | 252 trước Dân Quốc 民前252年 |
Lịch Do Thái | 5420–5421 |
Lịch Đông La Mã | 7168–7169 |
Lịch Ethiopia | 1652–1653 |
Lịch Holocen | 11660 |
Lịch Hồi giáo | 1070–1071 |
Lịch Igbo | 660–661 |
Lịch Iran | 1038–1039 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1022 |
Lịch Nhật Bản | Manji 3 (万治3年) |
Phật lịch | 2204 |
Dương lịch Thái | 2203 |
Lịch Triều Tiên | 3993 |