Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1640 1650 1660 1670 1680 1690 1700 |
Năm: | 1672 1673 1674 1675 1676 1677 1678 |
Lịch Gregory | 1675 MDCLXXV |
Ab urbe condita | 2428 |
Năm niên hiệu Anh | 26 Cha. 2 – 27 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1124 ԹՎ ՌՃԻԴ |
Lịch Assyria | 6425 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1731–1732 |
- Shaka Samvat | 1597–1598 |
- Kali Yuga | 4776–4777 |
Lịch Bahá’í | −169 – −168 |
Lịch Bengal | 1082 |
Lịch Berber | 2625 |
Can Chi | Giáp Dần (甲寅年) 4371 hoặc 4311 — đến — Ất Mão (乙卯年) 4372 hoặc 4312 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1391–1392 |
Lịch Dân Quốc | 237 trước Dân Quốc 民前237年 |
Lịch Do Thái | 5435–5436 |
Lịch Đông La Mã | 7183–7184 |
Lịch Ethiopia | 1667–1668 |
Lịch Holocen | 11675 |
Lịch Hồi giáo | 1085–1086 |
Lịch Igbo | 675–676 |
Lịch Iran | 1053–1054 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1037 |
Lịch Nhật Bản | Enpō 3 (延宝3年) |
Phật lịch | 2219 |
Dương lịch Thái | 2218 |
Lịch Triều Tiên | 4008 |
Năm 1675 (Số La Mã:MDCLXXV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ sáu của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1675 MDCLXXV |
Ab urbe condita | 2428 |
Năm niên hiệu Anh | 26 Cha. 2 – 27 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1124 ԹՎ ՌՃԻԴ |
Lịch Assyria | 6425 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1731–1732 |
- Shaka Samvat | 1597–1598 |
- Kali Yuga | 4776–4777 |
Lịch Bahá’í | −169 – −168 |
Lịch Bengal | 1082 |
Lịch Berber | 2625 |
Can Chi | Giáp Dần (甲寅年) 4371 hoặc 4311 — đến — Ất Mão (乙卯年) 4372 hoặc 4312 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1391–1392 |
Lịch Dân Quốc | 237 trước Dân Quốc 民前237年 |
Lịch Do Thái | 5435–5436 |
Lịch Đông La Mã | 7183–7184 |
Lịch Ethiopia | 1667–1668 |
Lịch Holocen | 11675 |
Lịch Hồi giáo | 1085–1086 |
Lịch Igbo | 675–676 |
Lịch Iran | 1053–1054 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1037 |
Lịch Nhật Bản | Enpō 3 (延宝3年) |
Phật lịch | 2219 |
Dương lịch Thái | 2218 |
Lịch Triều Tiên | 4008 |