Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1650 1660 1670 1680 1690 1700 1710 |
Năm: | 1677 1678 1679 1680 1681 1682 1683 |
Lịch Gregory | 1680 MDCLXXX |
Ab urbe condita | 2433 |
Năm niên hiệu Anh | 31 Cha. 2 – 32 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1129 ԹՎ ՌՃԻԹ |
Lịch Assyria | 6430 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1736–1737 |
- Shaka Samvat | 1602–1603 |
- Kali Yuga | 4781–4782 |
Lịch Bahá’í | −164 – −163 |
Lịch Bengal | 1087 |
Lịch Berber | 2630 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 4376 hoặc 4316 — đến — Canh Thân (庚申年) 4377 hoặc 4317 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1396–1397 |
Lịch Dân Quốc | 232 trước Dân Quốc 民前232年 |
Lịch Do Thái | 5440–5441 |
Lịch Đông La Mã | 7188–7189 |
Lịch Ethiopia | 1672–1673 |
Lịch Holocen | 11680 |
Lịch Hồi giáo | 1090–1091 |
Lịch Igbo | 680–681 |
Lịch Iran | 1058–1059 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1042 |
Lịch Nhật Bản | Enpō 8 (延宝8年) |
Phật lịch | 2224 |
Dương lịch Thái | 2223 |
Lịch Triều Tiên | 4013 |
Năm 1680 (Số La Mã:MDCLXXX) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ hai (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Gregory (hoặc một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ năm của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1680 MDCLXXX |
Ab urbe condita | 2433 |
Năm niên hiệu Anh | 31 Cha. 2 – 32 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1129 ԹՎ ՌՃԻԹ |
Lịch Assyria | 6430 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1736–1737 |
- Shaka Samvat | 1602–1603 |
- Kali Yuga | 4781–4782 |
Lịch Bahá’í | −164 – −163 |
Lịch Bengal | 1087 |
Lịch Berber | 2630 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 4376 hoặc 4316 — đến — Canh Thân (庚申年) 4377 hoặc 4317 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1396–1397 |
Lịch Dân Quốc | 232 trước Dân Quốc 民前232年 |
Lịch Do Thái | 5440–5441 |
Lịch Đông La Mã | 7188–7189 |
Lịch Ethiopia | 1672–1673 |
Lịch Holocen | 11680 |
Lịch Hồi giáo | 1090–1091 |
Lịch Igbo | 680–681 |
Lịch Iran | 1058–1059 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1042 |
Lịch Nhật Bản | Enpō 8 (延宝8年) |
Phật lịch | 2224 |
Dương lịch Thái | 2223 |
Lịch Triều Tiên | 4013 |