Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 18 XVIII |
Ab urbe condita | 771 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4768 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 74–75 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3119–3120 |
Lịch Bahá’í | −1826 – −1825 |
Lịch Bengal | −575 |
Lịch Berber | 968 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 2714 hoặc 2654 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 2715 hoặc 2655 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −266 – −265 |
Lịch Dân Quốc | 1894 trước Dân Quốc 民前1894年 |
Lịch Do Thái | 3778–3779 |
Lịch Đông La Mã | 5526–5527 |
Lịch Ethiopia | 10–11 |
Lịch Holocen | 10018 |
Lịch Hồi giáo | 623 BH – 622 BH |
Lịch Igbo | −982 – −981 |
Lịch Iran | 604 BP – 603 BP |
Lịch Julius | 18 XVIII |
Lịch Myanma | −620 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 562 |
Dương lịch Thái | 561 |
Lịch Triều Tiên | 2351 |
Năm 18 là một năm trong lịch Julius.