Mùa giải 1980 của 2. deild karla là mùa giải thứ 15 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland.
Vị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Reynir S. | 12 | 22 | Vào vòng Chung kết |
2 | Leiknir R. | 12 | 17 | |
3 | ÍK | 12 | 14 | |
4 | Léttir | 12 | 13 | |
5 | Óðinn | 12 | 8 | |
6 | Katla | 12 | 6 | |
7 | Hekla | 12 | 4 |
Vị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Grindavík | 12 | 19 | Vào vòng Chung kết |
2 | Víðir | 12 | 17 | |
3 | Njarðvík | 12 | 15 | |
4 | Afturelding | 12 | 14 | |
5 | Grótta | 12 | 11 | |
6 | Stjarnan | 12 | 6 | |
7 | Hveragerði | 12 | 4 |
Vị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Skallagrímur | 10 | 15 | Vào vòng Chung kết |
2 | HÞV | 10 | 14 | |
3 | Bolungarvík | 10 | 12 | |
4 | Víkingur Ó. | 10 | 11 | |
5 | Snæfell | 10 | 8 | |
6 | Reynir H. | 10 | 0 |
Vị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | HSÞ-b | 8 | 12 | Vào vòng Chung kết |
2 | KS | 8 | 10 | |
3 | Magni | 8 | 7 | |
4 | Árroðinn | 8 | 7 | |
5 | Leiftur | 8 | 4 |
Vị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Tindastóll | 8 | 16 | Vào vòng Chung kết |
2 | Reynir Á. | 8 | 11 | |
3 | Dagsbrún | 8 | 6 | |
4 | Ungmennasamband Austur-Húnvetninga | 8 | 5 | |
5 | Efling | 8 | 2 |
Vị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Einherji | 12 | 21 | Vào vòng Chung kết |
2 | Sindri | 12 | 13 | |
3 | Huginn | 12 | 12 | |
4 | Hrafnkell Freysgoði | 12 | 12 | |
5 | Leiknir F. | 12 | 8 | |
6 | Súlan | 12 | 9 | |
7 | Valur Reyð. | 12 | 6 |
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Reynir S. | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | +3 | 6 | Thăng hạng |
2 | Einherji | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 8 | +1 | 4 | |
3 | HSÞ-b | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 |
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skallagrímur | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | +1 | 4 | Thăng hạng |
2 | Tindastóll | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 8 | +1 | 4 | |
3 | Grindavík | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 |
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Reynir S. | 4–2 | Skallagrímur |
Cả Reynir S. và Skallagrímur đều giành quyền thăng hạng 1. deild karla 1981.