Mùa giải 2001 của 2. deild karla là mùa giải thứ 36 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland.[1]
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haukar | 18 | 14 | 3 | 1 | 61 | 15 | +46 | 45 | Thăng hạng 1. deild 2002 |
2 | Sindri | 18 | 12 | 2 | 4 | 29 | 9 | +20 | 38 | |
3 | Afturelding | 18 | 11 | 4 | 3 | 41 | 20 | +21 | 37 | Thăng hạng 1. deild 2002 do sự hợp nhất của các câu lạc bộ ở 1. deild là Dalvík và Leiftur |
4 | Selfoss | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 25 | +10 | 28 | |
5 | Léttir | 18 | 7 | 2 | 9 | 31 | 39 | -8 | 23 | |
6 | Skallagrímur | 18 | 7 | 2 | 9 | 31 | 44 | -13 | 23 | |
7 | Víðir | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 33 | -10 | 19 | |
8 | Leiknir R. | 18 | 4 | 6 | 8 | 26 | 29 | -3 | 18 | |
9 | Nökkvi | 18 | 3 | 4 | 11 | 21 | 40 | -19 | 13 | Xuống hạng 3. deild 2002 |
10 | KÍB | 18 | 3 | 1 | 14 | 27 | 71 | -44 | 10 |
Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|
![]() |
23 | Haukar |
![]() |
13 | KÍB |
![]() |
12 | Léttir |
![]() |
9 | Haukar |
![]() |
9 | Skallagrímur |
![]() |
8 | Leiknir |
![]() |
8 | Afturelding |
![]() |
8 | Selfoss |