Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2020 2030 2040 2050 2060 2070 2080 |
Năm: | 2048 2049 2050 2051 2052 2053 2054 |
Lịch Gregory | 2051 MMLI |
Ab urbe condita | 2804 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1500 ԹՎ ՌՇ |
Lịch Assyria | 6801 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2107–2108 |
- Shaka Samvat | 1973–1974 |
- Kali Yuga | 5152–5153 |
Lịch Bahá’í | 207–208 |
Lịch Bengal | 1458 |
Lịch Berber | 3001 |
Can Chi | Canh Ngọ (庚午年) 4747 hoặc 4687 — đến — Tân Mùi (辛未年) 4748 hoặc 4688 |
Lịch Chủ thể | 140 |
Lịch Copt | 1767–1768 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 140 民國140年 |
Lịch Do Thái | 5811–5812 |
Lịch Đông La Mã | 7559–7560 |
Lịch Ethiopia | 2043–2044 |
Lịch Holocen | 12051 |
Lịch Hồi giáo | 1473–1474 |
Lịch Igbo | 1051–1052 |
Lịch Iran | 1429–1430 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1413 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 33 (令和33年) |
Phật lịch | 2595 |
Dương lịch Thái | 2594 |
Lịch Triều Tiên | 4384 |
Thời gian Unix | 2556144000–2587679999 |
Năm 2051 (số La Mã: MMLI). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2051 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 51 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ hai của thập niên 2050.