Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 208 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 208 CCVIII |
Ab urbe condita | 961 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4958 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 264–265 |
- Shaka Samvat | 130–131 |
- Kali Yuga | 3309–3310 |
Lịch Bahá’í | −1636 – −1635 |
Lịch Bengal | −385 |
Lịch Berber | 1158 |
Can Chi | Đinh Hợi (丁亥年) 2904 hoặc 2844 — đến — Mậu Tý (戊子年) 2905 hoặc 2845 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −76 – −75 |
Lịch Dân Quốc | 1704 trước Dân Quốc 民前1704年 |
Lịch Do Thái | 3968–3969 |
Lịch Đông La Mã | 5716–5717 |
Lịch Ethiopia | 200–201 |
Lịch Holocen | 10208 |
Lịch Hồi giáo | 427 BH – 426 BH |
Lịch Igbo | −792 – −791 |
Lịch Iran | 414 BP – 413 BP |
Lịch Julius | 208 CCVIII |
Lịch Myanma | −430 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 752 |
Dương lịch Thái | 751 |
Lịch Triều Tiên | 2541 |