208 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 208 hai trăm lẻ tám | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm lẻ tám | |||
Bình phương | 43264 (số) | |||
Lập phương | 8998912 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 24 x 13 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 13, 16, 26, 52, 104, 208 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110100002 | |||
Tam phân | 212013 | |||
Tứ phân | 31004 | |||
Ngũ phân | 13135 | |||
Lục phân | 5446 | |||
Bát phân | 3208 | |||
Thập nhị phân | 15412 | |||
Thập lục phân | D016 | |||
Nhị thập phân | A820 | |||
Cơ số 36 | 5S36 | |||
Lục thập phân | 3S60 | |||
Số La Mã | CCVIII | |||
|
208 (hai trăm linh tám) là một số tự nhiên ngay sau 207 và ngay trước 209.