Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 23 XXIII |
Ab urbe condita | 776 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4773 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 79–80 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3124–3125 |
Lịch Bahá’í | −1821 – −1820 |
Lịch Bengal | −570 |
Lịch Berber | 973 |
Can Chi | Nhâm Ngọ (壬午年) 2719 hoặc 2659 — đến — Quý Mùi (癸未年) 2720 hoặc 2660 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −261 – −260 |
Lịch Dân Quốc | 1889 trước Dân Quốc 民前1889年 |
Lịch Do Thái | 3783–3784 |
Lịch Đông La Mã | 5531–5532 |
Lịch Ethiopia | 15–16 |
Lịch Holocen | 10023 |
Lịch Hồi giáo | 617 BH – 616 BH |
Lịch Igbo | −977 – −976 |
Lịch Iran | 599 BP – 598 BP |
Lịch Julius | 23 XXIII |
Lịch Myanma | −615 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 567 |
Dương lịch Thái | 566 |
Lịch Triều Tiên | 2356 |
Năm 23 là một năm trong lịch Julius.