Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 289 TCN CCLXXXVIII TCN |
Ab urbe condita | 465 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4462 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −232 – −231 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2813–2814 |
Lịch Bahá’í | −2132 – −2131 |
Lịch Bengal | −881 |
Lịch Berber | 662 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 2408 hoặc 2348 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 2409 hoặc 2349 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −572 – −571 |
Lịch Dân Quốc | 2200 trước Dân Quốc 民前2200年 |
Lịch Do Thái | 3472–3473 |
Lịch Đông La Mã | 5220–5221 |
Lịch Ethiopia | −296 – −295 |
Lịch Holocen | 9712 |
Lịch Hồi giáo | 938 BH – 937 BH |
Lịch Igbo | −1288 – −1287 |
Lịch Iran | 910 BP – 909 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −926 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 256 |
Dương lịch Thái | 255 |
Lịch Triều Tiên | 2045 |
289 TCN là một năm trong lịch La Mã.