Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 311 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 311 CCCXI |
Ab urbe condita | 1064 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5061 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 367–368 |
- Shaka Samvat | 233–234 |
- Kali Yuga | 3412–3413 |
Lịch Bahá’í | −1533 – −1532 |
Lịch Bengal | −282 |
Lịch Berber | 1261 |
Can Chi | Canh Ngọ (庚午年) 3007 hoặc 2947 — đến — Tân Mùi (辛未年) 3008 hoặc 2948 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 27–28 |
Lịch Dân Quốc | 1601 trước Dân Quốc 民前1601年 |
Lịch Do Thái | 4071–4072 |
Lịch Đông La Mã | 5819–5820 |
Lịch Ethiopia | 303–304 |
Lịch Holocen | 10311 |
Lịch Hồi giáo | 321 BH – 320 BH |
Lịch Igbo | −689 – −688 |
Lịch Iran | 311 BP – 310 BP |
Lịch Julius | 311 CCCXI |
Lịch Myanma | −327 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 855 |
Dương lịch Thái | 854 |
Lịch Triều Tiên | 2644 |