Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 309 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 309 CCCIX |
Ab urbe condita | 1062 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5059 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 365–366 |
- Shaka Samvat | 231–232 |
- Kali Yuga | 3410–3411 |
Lịch Bahá’í | −1535 – −1534 |
Lịch Bengal | −284 |
Lịch Berber | 1259 |
Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 3005 hoặc 2945 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 3006 hoặc 2946 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 25–26 |
Lịch Dân Quốc | 1603 trước Dân Quốc 民前1603年 |
Lịch Do Thái | 4069–4070 |
Lịch Đông La Mã | 5817–5818 |
Lịch Ethiopia | 301–302 |
Lịch Holocen | 10309 |
Lịch Hồi giáo | 323 BH – 322 BH |
Lịch Igbo | −691 – −690 |
Lịch Iran | 313 BP – 312 BP |
Lịch Julius | 309 CCCIX |
Lịch Myanma | −329 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 853 |
Dương lịch Thái | 852 |
Lịch Triều Tiên | 2642 |