Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 316 TCN CCCXV TCN |
Ab urbe condita | 438 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4435 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −259 – −258 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2786–2787 |
Lịch Bahá’í | −2159 – −2158 |
Lịch Bengal | −908 |
Lịch Berber | 635 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 2381 hoặc 2321 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 2382 hoặc 2322 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −599 – −598 |
Lịch Dân Quốc | 2227 trước Dân Quốc 民前2227年 |
Lịch Do Thái | 3445–3446 |
Lịch Đông La Mã | 5193–5194 |
Lịch Ethiopia | −323 – −322 |
Lịch Holocen | 9685 |
Lịch Hồi giáo | 966 BH – 965 BH |
Lịch Igbo | −1315 – −1314 |
Lịch Iran | 937 BP – 936 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −953 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 229 |
Dương lịch Thái | 228 |
Lịch Triều Tiên | 2018 |
316 TCN là một năm trong lịch La Mã.