Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 323 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 323 CCCXXIII |
Ab urbe condita | 1076 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5073 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 379–380 |
- Shaka Samvat | 245–246 |
- Kali Yuga | 3424–3425 |
Lịch Bahá’í | −1521 – −1520 |
Lịch Bengal | −270 |
Lịch Berber | 1273 |
Can Chi | Nhâm Ngọ (壬午年) 3019 hoặc 2959 — đến — Quý Mùi (癸未年) 3020 hoặc 2960 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 39–40 |
Lịch Dân Quốc | 1589 trước Dân Quốc 民前1589年 |
Lịch Do Thái | 4083–4084 |
Lịch Đông La Mã | 5831–5832 |
Lịch Ethiopia | 315–316 |
Lịch Holocen | 10323 |
Lịch Hồi giáo | 308 BH – 307 BH |
Lịch Igbo | −677 – −676 |
Lịch Iran | 299 BP – 298 BP |
Lịch Julius | 323 CCCXXIII |
Lịch Myanma | −315 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 867 |
Dương lịch Thái | 866 |
Lịch Triều Tiên | 2656 |