Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 325 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 325 CCCXXV |
Ab urbe condita | 1078 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5075 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 381–382 |
- Shaka Samvat | 247–248 |
- Kali Yuga | 3426–3427 |
Lịch Bahá’í | −1519 – −1518 |
Lịch Bengal | −268 |
Lịch Berber | 1275 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 3021 hoặc 2961 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 3022 hoặc 2962 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 41–42 |
Lịch Dân Quốc | 1587 trước Dân Quốc 民前1587年 |
Lịch Do Thái | 4085–4086 |
Lịch Đông La Mã | 5833–5834 |
Lịch Ethiopia | 317–318 |
Lịch Holocen | 10325 |
Lịch Hồi giáo | 306 BH – 305 BH |
Lịch Igbo | −675 – −674 |
Lịch Iran | 297 BP – 296 BP |
Lịch Julius | 325 CCCXXV |
Lịch Myanma | −313 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 869 |
Dương lịch Thái | 868 |
Lịch Triều Tiên | 2658 |