Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 340 TCN CCCXXXIX TCN |
Ab urbe condita | 414 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4411 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −283 – −282 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2762–2763 |
Lịch Bahá’í | −2183 – −2182 |
Lịch Bengal | −932 |
Lịch Berber | 611 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 2357 hoặc 2297 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 2358 hoặc 2298 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −623 – −622 |
Lịch Dân Quốc | 2251 trước Dân Quốc 民前2251年 |
Lịch Do Thái | 3421–3422 |
Lịch Đông La Mã | 5169–5170 |
Lịch Ethiopia | −347 – −346 |
Lịch Holocen | 9661 |
Lịch Hồi giáo | 991 BH – 990 BH |
Lịch Igbo | −1339 – −1338 |
Lịch Iran | 961 BP – 960 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −977 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 205 |
Dương lịch Thái | 204 |
Lịch Triều Tiên | 1994 |
340 TCN là một năm trong lịch La Mã.