Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 372 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 372 CCCLXXII |
Ab urbe condita | 1125 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5122 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 428–429 |
- Shaka Samvat | 294–295 |
- Kali Yuga | 3473–3474 |
Lịch Bahá’í | −1472 – −1471 |
Lịch Bengal | −221 |
Lịch Berber | 1322 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 3068 hoặc 3008 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 3069 hoặc 3009 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 88–89 |
Lịch Dân Quốc | 1540 trước Dân Quốc 民前1540年 |
Lịch Do Thái | 4132–4133 |
Lịch Đông La Mã | 5880–5881 |
Lịch Ethiopia | 364–365 |
Lịch Holocen | 10372 |
Lịch Hồi giáo | 258 BH – 257 BH |
Lịch Igbo | −628 – −627 |
Lịch Iran | 250 BP – 249 BP |
Lịch Julius | 372 CCCLXXII |
Lịch Myanma | −266 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 916 |
Dương lịch Thái | 915 |
Lịch Triều Tiên | 2705 |