Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 375 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 375 CCCLXXV |
Ab urbe condita | 1128 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5125 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 431–432 |
- Shaka Samvat | 297–298 |
- Kali Yuga | 3476–3477 |
Lịch Bahá’í | −1469 – −1468 |
Lịch Bengal | −218 |
Lịch Berber | 1325 |
Can Chi | Giáp Tuất (甲戌年) 3071 hoặc 3011 — đến — Ất Hợi (乙亥年) 3072 hoặc 3012 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 91–92 |
Lịch Dân Quốc | 1537 trước Dân Quốc 民前1537年 |
Lịch Do Thái | 4135–4136 |
Lịch Đông La Mã | 5883–5884 |
Lịch Ethiopia | 367–368 |
Lịch Holocen | 10375 |
Lịch Hồi giáo | 255 BH – 254 BH |
Lịch Igbo | −625 – −624 |
Lịch Iran | 247 BP – 246 BP |
Lịch Julius | 375 CCCLXXV |
Lịch Myanma | −263 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 919 |
Dương lịch Thái | 918 |
Lịch Triều Tiên | 2708 |