Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 406 TCN CDV TCN |
Ab urbe condita | 348 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4345 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −349 – −348 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2696–2697 |
Lịch Bahá’í | −2249 – −2248 |
Lịch Bengal | −998 |
Lịch Berber | 545 |
Can Chi | Giáp Tuất (甲戌年) 2291 hoặc 2231 — đến — Ất Hợi (乙亥年) 2292 hoặc 2232 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −689 – −688 |
Lịch Dân Quốc | 2317 trước Dân Quốc 民前2317年 |
Lịch Do Thái | 3355–3356 |
Lịch Đông La Mã | 5103–5104 |
Lịch Ethiopia | −413 – −412 |
Lịch Holocen | 9595 |
Lịch Hồi giáo | 1059 BH – 1058 BH |
Lịch Igbo | −1405 – −1404 |
Lịch Iran | 1027 BP – 1026 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1043 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 139 |
Dương lịch Thái | 138 |
Lịch Triều Tiên | 1928 |
406 TCN là một năm trong lịch La Mã.