Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 449 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 449 CDXLIX |
Ab urbe condita | 1202 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5199 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 505–506 |
- Shaka Samvat | 371–372 |
- Kali Yuga | 3550–3551 |
Lịch Bahá’í | −1395 – −1394 |
Lịch Bengal | −144 |
Lịch Berber | 1399 |
Can Chi | Mậu Tý (戊子年) 3145 hoặc 3085 — đến — Kỷ Sửu (己丑年) 3146 hoặc 3086 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 165–166 |
Lịch Dân Quốc | 1463 trước Dân Quốc 民前1463年 |
Lịch Do Thái | 4209–4210 |
Lịch Đông La Mã | 5957–5958 |
Lịch Ethiopia | 441–442 |
Lịch Holocen | 10449 |
Lịch Hồi giáo | 178 BH – 177 BH |
Lịch Igbo | −551 – −550 |
Lịch Iran | 173 BP – 172 BP |
Lịch Julius | 449 CDXLIX |
Lịch Myanma | −189 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 993 |
Dương lịch Thái | 992 |
Lịch Triều Tiên | 2782 |