Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 459 TCN CDLVIII TCN |
Ab urbe condita | 295 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4292 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −402 – −401 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2643–2644 |
Lịch Bahá’í | −2302 – −2301 |
Lịch Bengal | −1051 |
Lịch Berber | 492 |
Can Chi | Tân Tỵ (辛巳年) 2238 hoặc 2178 — đến — Nhâm Ngọ (壬午年) 2239 hoặc 2179 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −742 – −741 |
Lịch Dân Quốc | 2370 trước Dân Quốc 民前2370年 |
Lịch Do Thái | 3302–3303 |
Lịch Đông La Mã | 5050–5051 |
Lịch Ethiopia | −466 – −465 |
Lịch Holocen | 9542 |
Lịch Hồi giáo | 1113 BH – 1112 BH |
Lịch Igbo | −1458 – −1457 |
Lịch Iran | 1080 BP – 1079 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1096 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 86 |
Dương lịch Thái | 85 |
Lịch Triều Tiên | 1875 |
459 TCN là một năm trong lịch La Mã.