Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 460 TCN CDLIX TCN |
Ab urbe condita | 294 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4291 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −403 – −402 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2642–2643 |
Lịch Bahá’í | −2303 – −2302 |
Lịch Bengal | −1052 |
Lịch Berber | 491 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 2237 hoặc 2177 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 2238 hoặc 2178 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −743 – −742 |
Lịch Dân Quốc | 2371 trước Dân Quốc 民前2371年 |
Lịch Do Thái | 3301–3302 |
Lịch Đông La Mã | 5049–5050 |
Lịch Ethiopia | −467 – −466 |
Lịch Holocen | 9541 |
Lịch Hồi giáo | 1114 BH – 1113 BH |
Lịch Igbo | −1459 – −1458 |
Lịch Iran | 1081 BP – 1080 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1097 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 85 |
Dương lịch Thái | 84 |
Lịch Triều Tiên | 1874 |
460 TCN là một năm trong lịch La Mã.