Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 458 TCN CDLVII TCN |
Ab urbe condita | 296 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4293 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −401 – −400 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2644–2645 |
Lịch Bahá’í | −2301 – −2300 |
Lịch Bengal | −1050 |
Lịch Berber | 493 |
Can Chi | Nhâm Ngọ (壬午年) 2239 hoặc 2179 — đến — Quý Mùi (癸未年) 2240 hoặc 2180 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −741 – −740 |
Lịch Dân Quốc | 2369 trước Dân Quốc 民前2369年 |
Lịch Do Thái | 3303–3304 |
Lịch Đông La Mã | 5051–5052 |
Lịch Ethiopia | −465 – −464 |
Lịch Holocen | 9543 |
Lịch Hồi giáo | 1112 BH – 1111 BH |
Lịch Igbo | −1457 – −1456 |
Lịch Iran | 1079 BP – 1078 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1095 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 87 |
Dương lịch Thái | 86 |
Lịch Triều Tiên | 1876 |
458 TCN là một năm trong lịch La Mã.