Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 473 TCN CDLXXII TCN |
Ab urbe condita | 281 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4278 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −416 – −415 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2629–2630 |
Lịch Bahá’í | −2316 – −2315 |
Lịch Bengal | −1065 |
Lịch Berber | 478 |
Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 2224 hoặc 2164 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 2225 hoặc 2165 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −756 – −755 |
Lịch Dân Quốc | 2384 trước Dân Quốc 民前2384年 |
Lịch Do Thái | 3288–3289 |
Lịch Đông La Mã | 5036–5037 |
Lịch Ethiopia | −480 – −479 |
Lịch Holocen | 9528 |
Lịch Hồi giáo | 1128 BH – 1127 BH |
Lịch Igbo | −1472 – −1471 |
Lịch Iran | 1094 BP – 1093 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1110 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 72 |
Dương lịch Thái | 71 |
Lịch Triều Tiên | 1861 |
473 TCN là một năm trong lịch La Mã.