Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 474 TCN CDLXXIII TCN |
Ab urbe condita | 280 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4277 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −417 – −416 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2628–2629 |
Lịch Bahá’í | −2317 – −2316 |
Lịch Bengal | −1066 |
Lịch Berber | 477 |
Can Chi | Bính Dần (丙寅年) 2223 hoặc 2163 — đến — Đinh Mão (丁卯年) 2224 hoặc 2164 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −757 – −756 |
Lịch Dân Quốc | 2385 trước Dân Quốc 民前2385年 |
Lịch Do Thái | 3287–3288 |
Lịch Đông La Mã | 5035–5036 |
Lịch Ethiopia | −481 – −480 |
Lịch Holocen | 9527 |
Lịch Hồi giáo | 1129 BH – 1128 BH |
Lịch Igbo | −1473 – −1472 |
Lịch Iran | 1095 BP – 1094 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1111 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 71 |
Dương lịch Thái | 70 |
Lịch Triều Tiên | 1860 |
474 TCN là một năm trong lịch La Mã.