Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 475 TCN CDLXXIV TCN |
Ab urbe condita | 279 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4276 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −418 – −417 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2627–2628 |
Lịch Bahá’í | −2318 – −2317 |
Lịch Bengal | −1067 |
Lịch Berber | 476 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 2222 hoặc 2162 — đến — Bính Dần (丙寅年) 2223 hoặc 2163 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −758 – −757 |
Lịch Dân Quốc | 2386 trước Dân Quốc 民前2386年 |
Lịch Do Thái | 3286–3287 |
Lịch Đông La Mã | 5034–5035 |
Lịch Ethiopia | −482 – −481 |
Lịch Holocen | 9526 |
Lịch Hồi giáo | 1130 BH – 1129 BH |
Lịch Igbo | −1474 – −1473 |
Lịch Iran | 1096 BP – 1095 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1112 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 70 |
Dương lịch Thái | 69 |
Lịch Triều Tiên | 1859 |
475 TCN là một năm trong lịch La Mã.