Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 557 TCN DLVI TCN |
Ab urbe condita | 197 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4194 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −500 – −499 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2545–2546 |
Lịch Bahá’í | −2400 – −2399 |
Lịch Bengal | −1149 |
Lịch Berber | 394 |
Can Chi | Quý Mão (癸卯年) 2140 hoặc 2080 — đến — Giáp Thìn (甲辰年) 2141 hoặc 2081 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −840 – −839 |
Lịch Dân Quốc | 2468 trước Dân Quốc 民前2468年 |
Lịch Do Thái | 3204–3205 |
Lịch Đông La Mã | 4952–4953 |
Lịch Ethiopia | −564 – −563 |
Lịch Holocen | 9444 |
Lịch Hồi giáo | 1214 BH – 1213 BH |
Lịch Igbo | −1556 – −1555 |
Lịch Iran | 1178 BP – 1177 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1194 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −12 |
Dương lịch Thái | −13 |
Lịch Triều Tiên | 1777 |
557 TCN là một năm trong lịch La Mã.