Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 566 TCN DLXV TCN |
Ab urbe condita | 188 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4185 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −509 – −508 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2536–2537 |
Lịch Bahá’í | −2409 – −2408 |
Lịch Bengal | −1158 |
Lịch Berber | 385 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 2131 hoặc 2071 — đến — Ất Mùi (乙未年) 2132 hoặc 2072 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −849 – −848 |
Lịch Dân Quốc | 2477 trước Dân Quốc 民前2477年 |
Lịch Do Thái | 3195–3196 |
Lịch Đông La Mã | 4943–4944 |
Lịch Ethiopia | −573 – −572 |
Lịch Holocen | 9435 |
Lịch Hồi giáo | 1223 BH – 1222 BH |
Lịch Igbo | −1565 – −1564 |
Lịch Iran | 1187 BP – 1186 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1203 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −21 |
Dương lịch Thái | −22 |
Lịch Triều Tiên | 1768 |
566 TCN là một năm trong lịch La Mã.