Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 58 TCN LVII TCN |
Ab urbe condita | 696 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4693 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −1 – 0 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3044–3045 |
Lịch Bahá’í | −1901 – −1900 |
Lịch Bengal | −650 |
Lịch Berber | 893 |
Can Chi | Nhâm Tuất (壬戌年) 2639 hoặc 2579 — đến — Quý Hợi (癸亥年) 2640 hoặc 2580 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −341 – −340 |
Lịch Dân Quốc | 1969 trước Dân Quốc 民前1969年 |
Lịch Do Thái | 3703–3704 |
Lịch Đông La Mã | 5451–5452 |
Lịch Ethiopia | −65 – −64 |
Lịch Holocen | 9943 |
Lịch Hồi giáo | 700 BH – 699 BH |
Lịch Igbo | −1057 – −1056 |
Lịch Iran | 679 BP – 678 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −695 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 487 |
Dương lịch Thái | 486 |
Lịch Triều Tiên | 2276 |
Năm 58 TCN là một năm trong lịch Julius.