Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 5 TCN IV TCN |
Ab urbe condita | 749 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4746 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 52–53 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3097–3098 |
Lịch Bahá’í | −1848 – −1847 |
Lịch Bengal | −597 |
Lịch Berber | 946 |
Can Chi | Ất Mão (乙卯年) 2692 hoặc 2632 — đến — Bính Thìn (丙辰年) 2693 hoặc 2633 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −288 – −287 |
Lịch Dân Quốc | 1916 trước Dân Quốc 民前1916年 |
Lịch Do Thái | 3756–3757 |
Lịch Đông La Mã | 5504–5505 |
Lịch Ethiopia | −12 – −11 |
Lịch Holocen | 9996 |
Lịch Hồi giáo | 645 BH – 644 BH |
Lịch Igbo | −1004 – −1003 |
Lịch Iran | 626 BP – 625 BP |
Lịch Julius | 5 TCN IV TCN |
Lịch Myanma | −642 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 540 |
Dương lịch Thái | 539 |
Lịch Triều Tiên | 2329 |
Năm 5 TCN là một năm trong lịch Julius.