Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 7 TCN VI TCN |
Ab urbe condita | 747 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4744 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 50–51 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3095–3096 |
Lịch Bahá’í | −1850 – −1849 |
Lịch Bengal | −599 |
Lịch Berber | 944 |
Can Chi | Quý Sửu (癸丑年) 2690 hoặc 2630 — đến — Giáp Dần (甲寅年) 2691 hoặc 2631 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −290 – −289 |
Lịch Dân Quốc | 1918 trước Dân Quốc 民前1918年 |
Lịch Do Thái | 3754–3755 |
Lịch Đông La Mã | 5502–5503 |
Lịch Ethiopia | −14 – −13 |
Lịch Holocen | 9994 |
Lịch Hồi giáo | 647 BH – 646 BH |
Lịch Igbo | −1006 – −1005 |
Lịch Iran | 628 BP – 627 BP |
Lịch Julius | 7 TCN VI TCN |
Lịch Myanma | −644 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 538 |
Dương lịch Thái | 537 |
Lịch Triều Tiên | 2327 |
Năm 7 TCN là một năm trong lịch Julius.