Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 6 TCN V TCN |
Ab urbe condita | 748 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4745 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 51–52 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3096–3097 |
Lịch Bahá’í | −1849 – −1848 |
Lịch Bengal | −598 |
Lịch Berber | 945 |
Can Chi | Giáp Dần (甲寅年) 2691 hoặc 2631 — đến — Ất Mão (乙卯年) 2692 hoặc 2632 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −289 – −288 |
Lịch Dân Quốc | 1917 trước Dân Quốc 民前1917年 |
Lịch Do Thái | 3755–3756 |
Lịch Đông La Mã | 5503–5504 |
Lịch Ethiopia | −13 – −12 |
Lịch Holocen | 9995 |
Lịch Hồi giáo | 646 BH – 645 BH |
Lịch Igbo | −1005 – −1004 |
Lịch Iran | 627 BP – 626 BP |
Lịch Julius | 6 TCN V TCN |
Lịch Myanma | −643 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 539 |
Dương lịch Thái | 538 |
Lịch Triều Tiên | 2328 |
Năm 6 TCN là một năm trong lịch Julius.