Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 74 LXXIV |
Ab urbe condita | 827 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4824 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 130–131 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3175–3176 |
Lịch Bahá’í | −1770 – −1769 |
Lịch Bengal | −519 |
Lịch Berber | 1024 |
Can Chi | Quý Dậu (癸酉年) 2770 hoặc 2710 — đến — Giáp Tuất (甲戌年) 2771 hoặc 2711 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −210 – −209 |
Lịch Dân Quốc | 1838 trước Dân Quốc 民前1838年 |
Lịch Do Thái | 3834–3835 |
Lịch Đông La Mã | 5582–5583 |
Lịch Ethiopia | 66–67 |
Lịch Holocen | 10074 |
Lịch Hồi giáo | 565 BH – 564 BH |
Lịch Igbo | −926 – −925 |
Lịch Iran | 548 BP – 547 BP |
Lịch Julius | 74 LXXIV |
Lịch Myanma | −564 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 618 |
Dương lịch Thái | 617 |
Lịch Triều Tiên | 2407 |
Năm 74 là một năm trong lịch Julius.