Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 76 LXXVI |
Ab urbe condita | 829 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4826 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 132–133 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3177–3178 |
Lịch Bahá’í | −1768 – −1767 |
Lịch Bengal | −517 |
Lịch Berber | 1026 |
Can Chi | Ất Hợi (乙亥年) 2772 hoặc 2712 — đến — Bính Tý (丙子年) 2773 hoặc 2713 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −208 – −207 |
Lịch Dân Quốc | 1836 trước Dân Quốc 民前1836年 |
Lịch Do Thái | 3836–3837 |
Lịch Đông La Mã | 5584–5585 |
Lịch Ethiopia | 68–69 |
Lịch Holocen | 10076 |
Lịch Hồi giáo | 563 BH – 562 BH |
Lịch Igbo | −924 – −923 |
Lịch Iran | 546 BP – 545 BP |
Lịch Julius | 76 LXXVI |
Lịch Myanma | −562 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 620 |
Dương lịch Thái | 619 |
Lịch Triều Tiên | 2409 |
Năm 76 là một năm trong lịch Julius.