Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 77 LXXVII |
Ab urbe condita | 830 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4827 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 133–134 |
- Shaka Samvat | −1 – 0 |
- Kali Yuga | 3178–3179 |
Lịch Bahá’í | −1767 – −1766 |
Lịch Bengal | −516 |
Lịch Berber | 1027 |
Can Chi | Bính Tý (丙子年) 2773 hoặc 2713 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 2774 hoặc 2714 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −207 – −206 |
Lịch Dân Quốc | 1835 trước Dân Quốc 民前1835年 |
Lịch Do Thái | 3837–3838 |
Lịch Đông La Mã | 5585–5586 |
Lịch Ethiopia | 69–70 |
Lịch Holocen | 10077 |
Lịch Hồi giáo | 562 BH – 561 BH |
Lịch Igbo | −923 – −922 |
Lịch Iran | 545 BP – 544 BP |
Lịch Julius | 77 LXXVII |
Lịch Myanma | −561 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 621 |
Dương lịch Thái | 620 |
Lịch Triều Tiên | 2410 |
Năm 77 là một năm trong lịch Julius.