Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 75 LXXV |
Ab urbe condita | 828 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4825 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 131–132 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3176–3177 |
Lịch Bahá’í | −1769 – −1768 |
Lịch Bengal | −518 |
Lịch Berber | 1025 |
Can Chi | Giáp Tuất (甲戌年) 2771 hoặc 2711 — đến — Ất Hợi (乙亥年) 2772 hoặc 2712 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −209 – −208 |
Lịch Dân Quốc | 1837 trước Dân Quốc 民前1837年 |
Lịch Do Thái | 3835–3836 |
Lịch Đông La Mã | 5583–5584 |
Lịch Ethiopia | 67–68 |
Lịch Holocen | 10075 |
Lịch Hồi giáo | 564 BH – 563 BH |
Lịch Igbo | −925 – −924 |
Lịch Iran | 547 BP – 546 BP |
Lịch Julius | 75 LXXV |
Lịch Myanma | −563 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 619 |
Dương lịch Thái | 618 |
Lịch Triều Tiên | 2408 |
Năm 75 là một năm trong lịch Julius.