Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 769 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 769 DCCLXIX |
Ab urbe condita | 1522 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 218 ԹՎ ՄԺԸ |
Lịch Assyria | 5519 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 825–826 |
- Shaka Samvat | 691–692 |
- Kali Yuga | 3870–3871 |
Lịch Bahá’í | −1075 – −1074 |
Lịch Bengal | 176 |
Lịch Berber | 1719 |
Can Chi | Mậu Thân (戊申年) 3465 hoặc 3405 — đến — Kỷ Dậu (己酉年) 3466 hoặc 3406 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 485–486 |
Lịch Dân Quốc | 1143 trước Dân Quốc 民前1143年 |
Lịch Do Thái | 4529–4530 |
Lịch Đông La Mã | 6277–6278 |
Lịch Ethiopia | 761–762 |
Lịch Holocen | 10769 |
Lịch Hồi giáo | 151–152 |
Lịch Igbo | −231 – −230 |
Lịch Iran | 147–148 |
Lịch Julius | 769 DCCLXIX |
Lịch Myanma | 131 |
Lịch Nhật Bản | Jingo-keiun 3 (神護景雲3年) |
Phật lịch | 1313 |
Dương lịch Thái | 1312 |
Lịch Triều Tiên | 3102 |