Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 780 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 780 DCCLXXX |
Ab urbe condita | 1533 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 229 ԹՎ ՄԻԹ |
Lịch Assyria | 5530 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 836–837 |
- Shaka Samvat | 702–703 |
- Kali Yuga | 3881–3882 |
Lịch Bahá’í | −1064 – −1063 |
Lịch Bengal | 187 |
Lịch Berber | 1730 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 3476 hoặc 3416 — đến — Canh Thân (庚申年) 3477 hoặc 3417 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 496–497 |
Lịch Dân Quốc | 1132 trước Dân Quốc 民前1132年 |
Lịch Do Thái | 4540–4541 |
Lịch Đông La Mã | 6288–6289 |
Lịch Ethiopia | 772–773 |
Lịch Holocen | 10780 |
Lịch Hồi giáo | 163–164 |
Lịch Igbo | −220 – −219 |
Lịch Iran | 158–159 |
Lịch Julius | 780 DCCLXXX |
Lịch Myanma | 142 |
Lịch Nhật Bản | Hōki 11 (宝亀11年) |
Phật lịch | 1324 |
Dương lịch Thái | 1323 |
Lịch Triều Tiên | 3113 |