Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 801 TCN DCCC TCN |
Ab urbe condita | −47 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3950 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −744 – −743 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2301–2302 |
Lịch Bahá’í | −2644 – −2643 |
Lịch Bengal | −1393 |
Lịch Berber | 150 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 1896 hoặc 1836 — đến — Canh Tý (庚子年) 1897 hoặc 1837 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1084 – −1083 |
Lịch Dân Quốc | 2712 trước Dân Quốc 民前2712年 |
Lịch Do Thái | 2960–2961 |
Lịch Đông La Mã | 4708–4709 |
Lịch Ethiopia | −808 – −807 |
Lịch Holocen | 9200 |
Lịch Hồi giáo | 1466 BH – 1465 BH |
Lịch Igbo | −1800 – −1799 |
Lịch Iran | 1422 BP – 1421 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1438 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −256 |
Dương lịch Thái | −257 |
Lịch Triều Tiên | 1533 |
801 TCN là một năm trong lịch La Mã.