Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 818 TCN DCCCXVII TCN |
Ab urbe condita | −64 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3933 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −761 – −760 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2284–2285 |
Lịch Bahá’í | −2661 – −2660 |
Lịch Bengal | −1410 |
Lịch Berber | 133 |
Can Chi | Nhâm Ngọ (壬午年) 1879 hoặc 1819 — đến — Quý Mùi (癸未年) 1880 hoặc 1820 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1101 – −1100 |
Lịch Dân Quốc | 2729 trước Dân Quốc 民前2729年 |
Lịch Do Thái | 2943–2944 |
Lịch Đông La Mã | 4691–4692 |
Lịch Ethiopia | −825 – −824 |
Lịch Holocen | 9183 |
Lịch Hồi giáo | 1483 BH – 1482 BH |
Lịch Igbo | −1817 – −1816 |
Lịch Iran | 1439 BP – 1438 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1455 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −273 |
Dương lịch Thái | −274 |
Lịch Triều Tiên | 1516 |
818 TCN là một năm trong lịch La Mã.