Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 819 TCN DCCCXVIII TCN |
Ab urbe condita | −65 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3932 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −762 – −761 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2283–2284 |
Lịch Bahá’í | −2662 – −2661 |
Lịch Bengal | −1411 |
Lịch Berber | 132 |
Can Chi | Tân Tỵ (辛巳年) 1878 hoặc 1818 — đến — Nhâm Ngọ (壬午年) 1879 hoặc 1819 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1102 – −1101 |
Lịch Dân Quốc | 2730 trước Dân Quốc 民前2730年 |
Lịch Do Thái | 2942–2943 |
Lịch Đông La Mã | 4690–4691 |
Lịch Ethiopia | −826 – −825 |
Lịch Holocen | 9182 |
Lịch Hồi giáo | 1484 BH – 1483 BH |
Lịch Igbo | −1818 – −1817 |
Lịch Iran | 1440 BP – 1439 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1456 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −274 |
Dương lịch Thái | −275 |
Lịch Triều Tiên | 1515 |
819 TCN là một năm trong lịch La Mã.