Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 920 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 920 CMXX |
Ab urbe condita | 1673 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 369 ԹՎ ՅԿԹ |
Lịch Assyria | 5670 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 976–977 |
- Shaka Samvat | 842–843 |
- Kali Yuga | 4021–4022 |
Lịch Bahá’í | −924 – −923 |
Lịch Bengal | 327 |
Lịch Berber | 1870 |
Can Chi | Kỷ Mão (己卯年) 3616 hoặc 3556 — đến — Canh Thìn (庚辰年) 3617 hoặc 3557 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 636–637 |
Lịch Dân Quốc | 992 trước Dân Quốc 民前992年 |
Lịch Do Thái | 4680–4681 |
Lịch Đông La Mã | 6428–6429 |
Lịch Ethiopia | 912–913 |
Lịch Holocen | 10920 |
Lịch Hồi giáo | 307–308 |
Lịch Igbo | −80 – −79 |
Lịch Iran | 298–299 |
Lịch Julius | 920 CMXX |
Lịch Myanma | 282 |
Lịch Nhật Bản | Engi 20 (延喜20年) |
Phật lịch | 1464 |
Dương lịch Thái | 1463 |
Lịch Triều Tiên | 3253 |