Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 966 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 966 CMLXVI |
Ab urbe condita | 1719 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 415 ԹՎ ՆԺԵ |
Lịch Assyria | 5716 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1022–1023 |
- Shaka Samvat | 888–889 |
- Kali Yuga | 4067–4068 |
Lịch Bahá’í | −878 – −877 |
Lịch Bengal | 373 |
Lịch Berber | 1916 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 3662 hoặc 3602 — đến — Bính Dần (丙寅年) 3663 hoặc 3603 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 682–683 |
Lịch Dân Quốc | 946 trước Dân Quốc 民前946年 |
Lịch Do Thái | 4726–4727 |
Lịch Đông La Mã | 6474–6475 |
Lịch Ethiopia | 958–959 |
Lịch Holocen | 10966 |
Lịch Hồi giáo | 355–356 |
Lịch Igbo | −34 – −33 |
Lịch Iran | 344–345 |
Lịch Julius | 966 CMLXVI |
Lịch Myanma | 328 |
Lịch Nhật Bản | Kōhō 3 (康保3年) |
Phật lịch | 1510 |
Dương lịch Thái | 1509 |
Lịch Triều Tiên | 3299 |