Acacia sibina | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Acacia |
Loài (species) | A. sibina |
Danh pháp hai phần | |
Acacia sibina Maslin | |
Acacia sibina là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được Maslin miêu tả khoa học đầu tiên.[1] Đây là loài bản địa một khu vực rộng lớn ở vùng Trung Tây, Goldfields và Wheatbelt của Tây Úc. Cây mọc thẳng hoặc cây bụi thường phát triển đến chiều cao từ 1 đến 4 mét (3 đến 13 ft). Chúng nở hoa màu vàng từ tháng 8 đến tháng 10.