Acanthopsis horrida | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Acanthaceae |
Phân họ (subfamilia) | Acanthoideae |
Tông (tribus) | Acantheae |
Chi (genus) | Acanthopsis |
Loài (species) | A. horrida |
Danh pháp hai phần | |
Acanthopsis horrida (Nees) Nees, 1847 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Acanthopsis horrida là một loài thực vật có hoa trong họ Ô rô. Loài này được Christian Gottfried Daniel Nees von Esenbeck mô tả khoa học đầu tiên năm 1841 dưới danh pháp Dilivaria horrida.[1] Năm 1847, ông chuyển nó sang chi Acanthopsis.[2][3]
Loài bản địa ở tây bắc và tây tây bắc tỉnh Cape (Nam Phi).[4]